Hình ảnh xe :
Nội Thất :
Động cơ :
Hệ thống phanh đỗ :
Thông số kỹ thuật xe :
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
3710
kG
Phân bố : – Cầu trước :
1700
kG
– Cầu sau :
2010
kG
Tải trọng cho phép chở :
4350
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
8255
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
4950 x 2050 x 2350
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
2880 x 1880 x 650/—
mm
Khoảng cách trục :
2580
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1575/1560
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
YN27CRD1
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2672 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
70 kW/ 3200 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/—/—/—
Lốp trước / sau:
7.50 – 16 /7.50 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực